Tiếng Pháp

sửa
 
cannelure

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kan.lyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cannelure
/kan.lyʁ/
cannelures
/kan.lyʁ/

cannelure gc /kan.lyʁ/

  1. Rãnh dọc, rãnh khía.

Tham khảo

sửa