Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
canh cải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kajŋ
˧˧
ka̰ːj
˧˩˧
kan
˧˥
kaːj
˧˩˨
kan
˧˧
kaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajŋ
˧˥
kaːj
˧˩
kajŋ
˧˥˧
ka̰ːʔj
˧˩
Danh từ
sửa
canh cải
Canh
rau cải
(nói tắt).
Canh cải
nấu với gừng.
Bữa nay
canh cải
nấu giò ngon lắm.
Động từ
sửa
canh cải
Sửa
lại,
thay đổi
.
Canh cải
việc giáo dục.
Canh cải
việc tổ chức.
Điều luật
canh cải
.