Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪ.nɜː/

Danh từ sửa

caner /ˈkeɪ.nɜː/

  1. Xem cane

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Nội động từ sửa

caner nội động từ

  1. (Thông tục) Sợ sệt lùi bước (trước khó khăn nguy hiểm).

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa