Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈnɑɪ/

Danh từ sửa

canaille /kə.ˈnɑɪ/

  1. Lớp người thấp hèn, tiện dân.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
canaille
/ka.naj/
canailles
/ka.naj/

canaille gc /ka.naj/

  1. Đồ vô lại; tụi vô lại.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực canaille
/ka.naj/
canailles
/ka.naj/
Giống cái canaille
/ka.naj/
canailles
/ka.naj/

canaille /ka.naj/

  1. Vô lại.
    Des manières canailles — cử chỉ vô lại

Tham khảo sửa