Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kæm.ˈpɛs.trəl/

Tính từ

sửa

campestral /kæm.ˈpɛs.trəl/

  1. Thôn dã.
  2. Ngoài đồng trống.

Tham khảo

sửa