campagnard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑ̃.pa.ɲaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
campagnard /kɑ̃.pa.ɲaʁ/ |
campagnards /kɑ̃.pa.ɲaʁ/ |
campagnard gđ /kɑ̃.pa.ɲaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | campagnard /kɑ̃.pa.ɲaʁ/ |
campagnards /kɑ̃.pa.ɲaʁ/ |
Giống cái | campagnarde /kɑ̃.pa.ɲaʁd/ |
campagnardes /kɑ̃.pa.ɲaʁd/ |
campagnard /kɑ̃.pa.ɲaʁ/
Tham khảo
sửa- "campagnard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)