Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.pa.ɲaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
campagnard
/kɑ̃.pa.ɲaʁ/
campagnards
/kɑ̃.pa.ɲaʁ/

campagnard /kɑ̃.pa.ɲaʁ/

  1. Người nông thôn.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực campagnard
/kɑ̃.pa.ɲaʁ/
campagnards
/kɑ̃.pa.ɲaʁ/
Giống cái campagnarde
/kɑ̃.pa.ɲaʁd/
campagnardes
/kɑ̃.pa.ɲaʁd/

campagnard /kɑ̃.pa.ɲaʁ/

  1. nông thôn.
  2. Thôn dã, quê mùa.

Tham khảo

sửa