Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈsɑː.nɪk/

Tính từ

sửa

masonic /mə.ˈsɑː.nɪk/

  1. (Thuộc) Hội Tam điểm.

Tham khảo

sửa