Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkæ.mə.ˈlɪr/

Danh từ sửa

cameleer /ˌkæ.mə.ˈlɪr/

  1. Người chăn lạc đà.

Tham khảo sửa