Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæm.bri.ən/

Tính từ sửa

cambrian /ˈkæm.bri.ən/

  1. (Địa lý,địa chất) (thuộc) cambri.

Danh từ sửa

cambrian /ˈkæm.bri.ən/

  1. (Địa lý,địa chất) Kỷ cambri.
  2. Hệ cambri.

Tham khảo sửa