Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cambrian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæm.bri.ən/
Tính từ
sửa
cambrian
/ˈkæm.bri.ən/
(
Địa lý,địa chất
) (thuộc)
cambri
.
Danh từ
sửa
cambrian
/ˈkæm.bri.ən/
(
Địa lý,địa chất
)
Kỷ
cambri
.
Hệ
cambri
.
Tham khảo
sửa
"
cambrian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)