Tiếng Pháp

sửa
 
caméléon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.me.le.ɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caméléon
/ka.me.le.ɔ̃/
caméléons
/ka.me.le.ɔ̃/

caméléon /ka.me.le.ɔ̃/

  1. (Động vật học) Tắc kè hoa.
  2. (Nghĩa bóng) Kẻ hoạt đầu.

Tham khảo

sửa