Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæl.və.ˈdoʊs/

Danh từ

sửa

calvados /ˌkæl.və.ˈdoʊs/

  1. Loại rượu táoNormandy, nước Pháp.

Tham khảo

sửa