Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

calotter ngoại động từ

  1. (Thân mật) Bợp tai.
  2. (Thông tục) Thó, cuỗm.
    On lui a calotté sa montre — họ đã cuỗm mất đồng hồ của anh ấy

Tham khảo

sửa