Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.lɔ.ʁik/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calorique
/ka.lɔ.ʁik/
calorique
/ka.lɔ.ʁik/

calorique /ka.lɔ.ʁik/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chất nhiệt.

Tham khảo

sửa