Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.lɔ.ʁi.fɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực calorifère
/ka.lɔ.ʁi.fɛʁ/
calorifère
/ka.lɔ.ʁi.fɛʁ/
Giống cái calorifère
/ka.lɔ.ʁi.fɛʁ/
calorifère
/ka.lɔ.ʁi.fɛʁ/

calorifère /ka.lɔ.ʁi.fɛʁ/

  1. Tỏa nhiệt.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calorifère
/ka.lɔ.ʁi.fɛʁ/
calorifères
/ka.lɔ.ʁi.fɛʁ/

calorifère /ka.lɔ.ʁi.fɛʁ/

  1. Máy sưởi ấm (nhà ở).

Tham khảo

sửa