Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
callosités
/ka.lɔ.zi.te/
callosités
/ka.lɔ.zi.te/

callosité gc

  1. (Y học, thực vật học, động vật học) Chai, thể chai.

Tham khảo

sửa