callosité
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
callosités /ka.lɔ.zi.te/ |
callosités /ka.lɔ.zi.te/ |
callosité gc
Tham khảo
sửa- "callosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
callosités /ka.lɔ.zi.te/ |
callosités /ka.lɔ.zi.te/ |
callosité gc