Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.lɪ.ˌkoʊ/

Danh từ sửa

calico /ˈkæ.lɪ.ˌkoʊ/

  1. Vải trúc bâu.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vải in hoa.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)