calice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.lis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
calice /ka.lis/ |
calices /ka.lis/ |
calice gđ /ka.lis/
- (Thực vật học, giải phẫu) Đài.
- Calice de la fleur — đài hoa
- calice du rein — đài thận
- Bình rượu lễ.
- boire le calice jusqu'à la lie — xem boire
Tham khảo
sửa- "calice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)