Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calfat
/kal.fa/
calfats
/kal.fa/

calfat /kal.fa/

  1. Thợ xảm thuyền.

Tham khảo

sửa