Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæf.ˈlɛŋkθ/

Danh từ

sửa

calf-length /ˈkæf.ˈlɛŋkθ/

  1. Quần lửng bó giò.

Tham khảo

sửa