calcaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kal.kɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | calcaire /kal.kɛʁ/ |
calcaires /kal.kɛʁ/ |
Giống cái | calcaire /kal.kɛʁ/ |
calcaires /kal.kɛʁ/ |
calcaire /kal.kɛʁ/
- (Có) Vôi.
- Roche calcaire — đá vôi
- Dégénérescence calcaire — (y học) thoái hóa vôi
- (Hóa học) (thuộc) canxi.
- Sels calcaires — muối canxi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
calcaire /kal.kɛʁ/ |
calcaires /kal.kɛʁ/ |
calcaire gđ /kal.kɛʁ/
- Đá vôi.
Tham khảo
sửa- "calcaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)