calédonien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.le.dɔ.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | calédonien /ka.le.dɔ.njɛ̃/ |
calédonien /ka.le.dɔ.njɛ̃/ |
Giống cái | calédonienne /ka.le.dɔ.njɛn/ |
calédonienne /ka.le.dɔ.njɛn/ |
calédonien /ka.le.dɔ.njɛ̃/
- (Thuộc) Xứ Ca-lê-đô-ni (E-cốt hiện nay).
- (Địa chất, địa lý) (thuộc) bậc calecđon.
Tham khảo
sửa- "calédonien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)