Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caillot
/ka.jɔ/
caillots
/ka.jɔ/

caillot /ka.jɔ/

  1. Cục đông.
    Caillot de lait — cục sữa đông

Tham khảo

sửa