Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caillot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.jɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
caillot
/ka.jɔ/
caillots
/ka.jɔ/
caillot
gđ
/ka.jɔ/
Cục
đông
.
Caillot
de lait
— cục sữa đông
Tham khảo
sửa
"
caillot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)