cagoulard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ɡu.laʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cagoulard /ka.ɡu.laʁ/ |
cagoulards /ka.ɡu.laʁ/ |
Số nhiều | cagoulard /ka.ɡu.laʁ/ |
cagoulards /ka.ɡu.laʁ/ |
cagoulard /ka.ɡu.laʁ/
- (Sử học) Thành viên của cagula (đảng viên một đảng phản động Pháp vào những năm 1930 - 1940).
Tham khảo
sửa- "cagoulard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)