Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ʒi.bi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cagibi
/ka.ʒi.bi/
cagibis
/ka.ʒi.bi/

cagibi /ka.ʒi.bi/

  1. (Thân mật) Phòng hẹp.
    Vivre dans un cagibi — sống trong một phòng hẹp

Tham khảo

sửa