Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cadeau
/ka.dɔ/
cadeaux
/ka.dɔ/

cadeau /ka.dɔ/

  1. Quà, đồ biếu, đồ mừng.
    Cadeau de noces — đồ mừng cưới

Tham khảo

sửa