Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cadeau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.dɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cadeau
/ka.dɔ/
cadeaux
/ka.dɔ/
cadeau
gđ
/ka.dɔ/
Quà
, đồ
biếu
, đồ
mừng
.
Cadeau
de noces
— đồ mừng cưới
Tham khảo
sửa
"
cadeau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)