cadastral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈdæs.trəl/
Tính từ
sửacadastral /kə.ˈdæs.trəl/
- (Thuộc) Địa chính.
Tham khảo
sửa- "cadastral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.das.tʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cadastral /ka.das.tʁal/ |
cadastraux /ka.das.tʁɔ/ |
Giống cái | cadastrale /ka.das.tʁal/ |
cadastraux /ka.das.tʁɔ/ |
cadastral /ka.das.tʁal/
- Xem cadastre
- Registre cadastral — sổ địa bạ
Tham khảo
sửa- "cadastral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)