Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.dastʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cadastre
/ka.dastʁ/
cadastres
/ka.dastʁ/

cadastre /ka.dastʁ/

  1. Địa bạ.

Tham khảo

sửa