Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈsik/

Danh từ

sửa

cacique /kə.ˈsik/

  1. Tù trưởng (thổ dân Mỹ).
  2. Lãnh tụ địa phương (ở Tây Ban Nha, Nam Mỹ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cacique
/ka.sik/
caciques
/ka.sik/

cacique /ka.sik/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Người đỗ đầu trường Đại học sư phạm (Pháp); người đỗ đầu.
  2. (Sử học) Tù trưởng (thổ dân Châu Mỹ).

Tham khảo

sửa