cachectique
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.ʃɛk.tik/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cachectique /ka.ʃɛk.tik/ |
cachectiques /ka.ʃɛk.tik/ |
Giống cái | cachectique /ka.ʃɛk.tik/ |
cachectiques /ka.ʃɛk.tik/ |
cachectique /ka.ʃɛk.tik/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cachectique /ka.ʃɛk.tik/ |
cachectiques /ka.ʃɛk.tik/ |
Số nhiều | cachectique /ka.ʃɛk.tik/ |
cachectiques /ka.ʃɛk.tik/ |
cachectique /ka.ʃɛk.tik/
Tham khảo sửa
- "cachectique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)