cabotage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæ.bə.ˌtɑːʒ/
Danh từ
sửacabotage /ˈkæ.bə.ˌtɑːʒ/
Tham khảo
sửa- "cabotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.bɔ.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cabotage /ka.bɔ.taʒ/ |
cabotage /ka.bɔ.taʒ/ |
cabotage gđ /ka.bɔ.taʒ/
Tham khảo
sửa- "cabotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)