Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪ.bəl kən.ˈdək.tɜː/

Danh từ sửa

cable conductor /ˈkeɪ.bəl kən.ˈdək.tɜː/

  1. (Tech) Dây cáp.

Tham khảo sửa