Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.ba.list/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cabaliste
/ka.ba.list/
cabalistes
/ka.ba.list/

cabaliste /ka.ba.list/

  1. Nhà pháp truyền kinh thánh (Do Thái).

Tham khảo

sửa