cabaliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ba.list/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cabaliste /ka.ba.list/ |
cabalistes /ka.ba.list/ |
cabaliste gđ /ka.ba.list/
- Nhà pháp truyền kinh thánh (Do Thái).
Tham khảo
sửa- "cabaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)