Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ca ve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
ca-ve
cave
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
cavalière
(“bạn nhảy nữ, gái nhảy”).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaː
˧˧
vɛ
˧˧
kaː
˧˥
jɛ
˧˥
kaː
˧˧
jɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˧˥
vɛ
˧˥
kaː
˧˥˧
vɛ
˧˥˧
Danh từ
sửa
ca ve
(
Lóng
)
Gái điếm
.