Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cửa quyền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ə
˧˩˧
kwn
˨˩
kɨə
˧˩˨
kwŋ
˧˧
kɨə
˨˩˦
wŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨə
˧˩
kwn
˧˧
kɨ̰ʔə
˧˩
kwn
˧˧
Tính từ
sửa
cửa quyền
Chỉ
thái độ
người
công chức
tự cho là mình có nhiều
quyền
và
hách dịch
với ai có việc cần đến mình.
Thái độ
cửa quyền
.