Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. dựa vào; điểm: nơi
  2. Từ tiếng cứ:dựa vào; điểm: nơi

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ɗiə̰m˧˩˧kɨ̰˩˧ ɗiəm˧˩˨˧˥ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ɗiəm˧˩kɨ̰˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ

sửa

cứ điểm

  1. (Xem từ nguyên 1) Vị trí quân sự có công sự vững chắc, dùng làm chỗ dựa cho các vị trí khác.
    Tiêu diệt toàn bộ tập đoàn cứ điểm bằng những trận công kiên kế tiếp (Võ Nguyên Giáp)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa