Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cốt đột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kot
˧˥
ɗo̰ʔt
˨˩
ko̰k
˩˧
ɗo̰k
˨˨
kok
˧˥
ɗok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kot
˩˩
ɗot
˨˨
kot
˩˩
ɗo̰t
˨˨
ko̰t
˩˧
ɗo̰t
˨˨
Tính từ
sửa
cốt đột
Nghịch ngợm
,
đáng ghét
,
hồ đồ
không
suy tính
.
Thằng
cốt đột
.