Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cảnh sát chính tả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
cảnh sát
+
chính tả
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰jŋ
˧˩˧
saːt
˧˥
ʨïŋ
˧˥
ta̰ː
˧˩˧
kan
˧˩˨
ʂa̰ːk
˩˧
ʨḭ̈n
˩˧
taː
˧˩˨
kan
˨˩˦
ʂaːk
˧˥
ʨɨn
˧˥
taː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajŋ
˧˩
ʂaːt
˩˩
ʨïŋ
˩˩
taː
˧˩
ka̰ʔjŋ
˧˩
ʂa̰ːt
˩˧
ʨḭ̈ŋ
˩˧
ta̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
cảnh sát
chính tả
(
từ mới
,
hài hước
)
Người hay
bắt lỗi
chính tả
của người khác.