cơm niêu nước lọ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəːm˧˧ niəw˧˧ nɨək˧˥ lɔ̰ʔ˨˩ | kəːm˧˥ niəw˧˥ nɨə̰k˩˧ lɔ̰˨˨ | kəːm˧˧ niəw˧˧ nɨək˧˥ lɔ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəːm˧˥ niəw˧˥ nɨək˩˩ lɔ˨˨ | kəːm˧˥ niəw˧˥ nɨək˩˩ lɔ̰˨˨ | kəːm˧˥˧ niəw˧˥˧ nɨə̰k˩˧ lɔ̰˨˨ |
Cụm từ
sửacơm niêu nước lọ
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Cơm niêu nước lọ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam