Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ ɗo̤˨˩kəː˧˥ ɗo˧˧kəː˧˧ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ ɗo˧˧kəː˧˥˧ ɗo˧˧

Danh từ

sửa

cơ đồ

  1. Cơ nghiệp; sự nghiệp xây dựng được.
    Gây dựng cơ đồ.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa