Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cơ đồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəː
˧˧
ɗo̤
˨˩
kəː
˧˥
ɗo
˧˧
kəː
˧˧
ɗo
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəː
˧˥
ɗo
˧˧
kəː
˧˥˧
ɗo
˧˧
Danh từ
sửa
cơ đồ
Cơ nghiệp
;
sự nghiệp
xây dựng
được.
Gây dựng
cơ đồ.
Đồng nghĩa
sửa
cơ nghiệp
Dịch
sửa
Tiếng Trung Quốc
:
基圖