Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
căm căm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kam
˧˧
kam
˧˧
kam
˧˥
kam
˧˥
kam
˧˧
kam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kam
˧˥
kam
˧˥
kam
˧˥˧
kam
˧˥˧
Phó từ
sửa
căm căm
trgt.
Nói
rét
run
lên
.
Rét
căm căm
mà chỉ có một manh áo mỏng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
căm căm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)