Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cùm cụp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kṳm
˨˩
kṵʔp
˨˩
kum
˧˧
kṵp
˨˨
kum
˨˩
kup
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kum
˧˧
kup
˨˨
kum
˧˧
kṵp
˨˨
Tính từ
sửa
cùm cụp
Hơi
cụp
xuống.
Hai mí mắt
cùm cụp
.
Tham khảo
sửa
Cùm cụp,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam