Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæ.lən.təd/

Tính từ

sửa

talented /ˈtæ.lən.təd/

  1. Có tài.
    a talented pianist — một người chơi pianô có tài

Tham khảo

sửa