Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cénacle
/se.nakl/
cénacles
/se.nakl/

cénacle /se.nakl/

  1. (Tôn giáo) Phòng xen (nơi Chúa Giê-xu ăn bữa cuối cùng với các tông đồ).
  2. Hội, nhóm.
    Cénacle littéraire — hội văn

Tham khảo sửa