Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.li.ba/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
célibat
/se.li.ba/
célibat
/se.li.ba/

célibat /se.li.ba/

  1. Sự độc thân; cuộc sống độc thân.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa