Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
célestin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/se.lɛs.tɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
célestin
/se.lɛs.tɛ̃/
célestins
/se.lɛs.tɛ̃/
célestin
gđ
/se.lɛs.tɛ̃/
Thầy tu
dòng
Xê-le-xtanh
.
Tham khảo
sửa
"
célestin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)