Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.lɛs.tɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
célestin
/se.lɛs.tɛ̃/
célestins
/se.lɛs.tɛ̃/

célestin /se.lɛs.tɛ̃/

  1. Thầy tu dòng Xê-le-xtanh.

Tham khảo

sửa