Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

cédétiste

  1. (Thuộc) Liên đoàn lao động dân chủ (Pháp).

Danh từ sửa

cédétiste

  1. Đoàn viên Liên đoàn lao động dân chủ (Pháp).

Tham khảo sửa