Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cène
/sɛn/
cène
/sɛn/
cène
gc
/sɛn/
(
Tôn giáo
)
Bữa
xen
(bữa cơm cuối cùng giữa Chúa Giê-xu với tông đồ).
(
Tôn giáo
)
Lễ
bữa
xen
,
lễ
tiệc
biệt ly
.
Tham khảo
sửa
"
cène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)