Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːt˧˥ kut˧˥ka̰ːk˩˧ kṵk˩˧kaːk˧˥ kuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːt˩˩ kut˩˩ka̰ːt˩˧ kṵt˩˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp casse-croûte.

Danh từ

sửa

cát cút, cát-cút

  1. Bữa ăn qua loa.

Dịch

sửa