Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cát cút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːt
˧˥
kut
˧˥
ka̰ːk
˩˧
kṵk
˩˧
kaːk
˧˥
kuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːt
˩˩
kut
˩˩
ka̰ːt
˩˧
kṵt
˩˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
casse-croûte
.
Danh từ
sửa
cát cút
,
cát-cút
Bữa ăn
qua loa
.
Dịch
sửa
Tiếng Pháp
:
casse-croûte