Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cá hộp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaː
˧˥
ho̰ʔp
˨˩
ka̰ː
˩˧
ho̰p
˨˨
kaː
˧˥
hop
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˩˩
hop
˨˨
kaː
˩˩
ho̰p
˨˨
ka̰ː
˩˧
ho̰p
˨˨
Danh từ
sửa
cá hộp
Cá
đóng
hộp
.
Đi cắm trại, đem theo bánh mì và
cá hộp
.
Tham khảo
sửa
"
cá hộp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)