byzantin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.zɑ̃.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | byzantin /bi.zɑ̃.tɛ̃/ |
byzantins /bi.zɑ̃.tɛ̃/ |
Giống cái | byzantine /bi.zɑ̃.tin/ |
byzantines /bi.zɑ̃.tin/ |
byzantin /bi.zɑ̃.tɛ̃/
- (Thuộc) Xứ Bi-dan-Xơ.
- Littérature byzantine — văn học Bi-dan-xơ
- discussions byzantines — những cuộc tranh cãi viễn vông
Tham khảo
sửa- "byzantin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)